Sun (New) Giá

Sun (New) Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá Sun hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
binance

Binance

$0.013037
$0.013037
HK$0.1021
0.0122
okx

OKX

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
bybit

Bybit

$0.01303
$0.01303
HK$0.1020
0.0122
digifinex

DigiFinex

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
bitrue

Bitrue

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
bingx

BingX

$0.01303
$0.01303
HK$0.1020
0.0122
bitget

Bitget

$0.013034
$0.013034
HK$0.1020
0.0122
deepcoin

Deepcoin

$0.013029
$0.013029
HK$0.1020
0.0122
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
bitmart

BitMart

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
cointiger

CoinTiger

$0.01303
$0.01303
HK$0.1020
0.0122
whitebit

WhiteBIT

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
lbank

LBank

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
btse

BTSE

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
gate-io

Gate.io

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
htx

HTX

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
xt

XT.COM

$0.013036
$0.013036
HK$0.1021
0.0122
upbit

Upbit

$0.013037
$0.013037
HK$0.1021
0.0122
kucoin

KuCoin

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
mexc

MEXC

$0.01303
$0.01303
HK$0.1020
0.0122
indoex

IndoEx

$0.01303
$0.01303
HK$0.1020
0.0122
phemex

Phemex

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
bitforex

BitForex

$0.013037
$0.013037
HK$0.1021
0.0122
latoken

LATOKEN

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
bibox

Bibox

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.013036
$0.013036
HK$0.1021
0.0122
bithumb

Bithumb

$0.013037
$0.013037
HK$0.1021
0.0122
poloniex

Poloniex

$0.013036
$0.013036
HK$0.1021
0.0122
kraken

Kraken

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
p2b

P2B

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
dydx

dYdX

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
citex

CITEX

$0.013037
$0.013037
HK$0.1021
0.0122
bitmex

BitMEX

$0.013032
$0.013032
HK$0.1020
0.0122
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
stormgain

StormGain

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
coinsbit

Coinsbit

$0.0130
$0.0130
HK$0.1020
0.0122
tidex

Tidex

$0.013034
$0.013034
HK$0.1020
0.0122
bitfinex

Bitfinex

$0.0130
$0.0130
HK$0.1021
0.0122
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.013029
$0.013029
HK$0.1020
0.0122

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-22 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của Sun sang USD là 1 Sun tương đương với $0.00000328 và mỗi USD có giá trị là 0.013029 Sun (New). Vốn hóa thị trường là $129.429m. Trong tuần qua, Sun (New) đã giảm -0.57%, đạt mức cao nhất là $0.0131 và mức thấp là $0.0129. Trong tháng qua, Sun (New) đã giảm -5.18%, đạt mức cao nhất là $0.0151 và mức thấp là $0.0129. Trong năm qua, Sun (New) đã giảm 111.02%, với mức cao nhất là $0.0166 và thấp nhất là $0.0051. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, billion Sun đã được giao dịch trên 93 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta hãy xem xét các đánh giá.